Twinge
volume
British pronunciation/twˈɪnd‍ʒ/
American pronunciation/ˈtwɪndʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "twinge"

to twinge
01

ép chặt, kẹp

squeeze tightly between the fingers
to twinge definition and meaning
02

đâm, châm

cause a stinging pain
03

cảm thấy cơn đau nhói, trải nghiệm cơn đau cấp tập

feel a sudden sharp, local pain
Twinge
01

một cảm giác chợt đến, một nỗi đau nhẹ

an unexpected and quick feeling of a particular emotion, often a negative one
02

cơn đau nhói, cảm giác đau ngắn

a brief, intense sensation of discomfort or pain in a specific area of the body

twinge

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store