Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Turquoise
Các ví dụ
She wore a necklace set with a polished turquoise.
The bracelet was decorated with small turquoise stones.
Các ví dụ
The ocean shimmered in shades of turquoise under the bright sun.
Đại dương lấp lánh trong sắc thái của ngọc lam dưới ánh nắng chói chang.
The walls were painted a calming turquoise to mimic the sea.
Các bức tường được sơn màu ngọc lam êm dịu để bắt chước biển.
turquoise
Các ví dụ
She wore a stunning turquoise dress that matched the color of the ocean.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngọc lam tuyệt đẹp phù hợp với màu của đại dương.
The artist mixed blue and green paint to create a beautiful turquoise shade for the artwork.
Nghệ sĩ đã trộn sơn xanh dương và xanh lá cây để tạo ra một sắc thái ngọc lam đẹp mắt cho tác phẩm nghệ thuật.



























