Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Turnover
01
bánh xếp, bánh ngọt nhân
a pastry made by folding dough over a sweet or savory filling, then baking or frying
Các ví dụ
She baked apple turnovers for breakfast.
Cô ấy đã nướng bánh xếp táo cho bữa sáng.
The bakery sells cherry turnovers every morning.
Tiệm bánh bán bánh ngọt nhân anh đào mỗi sáng.
02
tỷ lệ luân chuyển, tỷ lệ thay đổi nhân sự
the rate at which employees leave a company and are replaced by new hires within a specified period
Các ví dụ
The company's high turnover rate prompted management to review employee retention strategies.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao của công ty đã thúc đẩy ban lãnh đạo xem xét lại các chiến lược giữ chân nhân viên.
The turnover in the retail industry tends to be higher due to seasonal employment and part-time positions.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên trong ngành bán lẻ có xu hướng cao hơn do việc làm theo mùa và các vị trí bán thời gian.
03
sự lật đổ, sự đổ nhào
the action of causing something to overturn, fall, or flip
Các ví dụ
The sudden gust of wind led to the turnover of the garden chairs.
Cơn gió mạnh đột ngột dẫn đến sự lật đổ của những chiếc ghế vườn.
Careless stacking caused the turnover of several boxes.
Việc xếp chồng bất cẩn đã gây ra sự lật đổ của một số hộp.
04
doanh thu, lượng doanh thu
the overall amount of profit made by a business or company over a specific period of time
Các ví dụ
The company 's turnover increased by 20 % compared to the previous year, reflecting strong sales growth.
Doanh thu của công ty đã tăng 20% so với năm trước, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số bán hàng.
He analyzed the turnover figures to identify trends and opportunities for revenue enhancement.
Ông đã phân tích các con số doanh thu để xác định xu hướng và cơ hội tăng doanh thu.
05
mất bóng, turnover
a situation where a player loses possession of the ball to the opposing team, either by a bad pass, violation, or steal
Các ví dụ
The point guard made a careless pass, resulting in a turnover.
Hậu vệ dẫn bóng đã thực hiện một đường chuyền bất cẩn, dẫn đến mất bóng.
The defense applied pressure, forcing a turnover in the final seconds of the game.
Hàng phòng ngự áp lực, buộc phải mất bóng trong những giây cuối cùng của trận đấu.
06
doanh thu, tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
the speed at which products in a store are sold and replaced within a time frame
Các ví dụ
The store has a high turnover because it sells fresh food quickly.
Cửa hàng có doanh thu cao vì bán thực phẩm tươi nhanh chóng.
Fast turnover helps the shop keep its shelves full of new items.
Doanh thu nhanh giúp cửa hàng giữ cho kệ hàng luôn đầy ắp những mặt hàng mới.



























