Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tufted
01
có chùm lông, có búi tóc
having a cluster or collection of long, soft, or decorative strands of hair, feathers, or other materials
02
có chùm lông, được trang trí bằng chùm lông
having or adorned with tufts
03
mọc thành cụm nhỏ dày đặc, có chùm
(of plants) growing in small dense clumps or tufts
Cây Từ Vựng
untufted
tufted



























