Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tuesday
Các ví dụ
Harry uses Tuesdays to plan his goals for the rest of the week.
Harry sử dụng thứ Ba để lên kế hoạch cho mục tiêu của mình trong phần còn lại của tuần.
I meet my study group at the library on Tuesday afternoons.
Tôi gặp nhóm học của mình ở thư viện vào các buổi chiều thứ Ba.



























