tucked
tucked
təkt
tēkt
British pronunciation
/tˈʌkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tucked"trong tiếng Anh

01

được sắp xếp gọn gàng, được cố định chặt chẽ

neatly arranged or secured in a close-fitting manner
example
Các ví dụ
She wore a tucked shirt, giving her outfit a polished look.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi được giấu, mang lại cho trang phục của cô ấy một vẻ ngoài chỉn chu.
The tucked corners of the bedsheet added a tidy appearance to the bed.
Các góc gấp gọn của tấm ga trải giường tạo thêm vẻ gọn gàng cho chiếc giường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store