Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tucked
01
được sắp xếp gọn gàng, được cố định chặt chẽ
neatly arranged or secured in a close-fitting manner
Các ví dụ
She wore a tucked shirt, giving her outfit a polished look.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi được giấu, mang lại cho trang phục của cô ấy một vẻ ngoài chỉn chu.
The tucked corners of the bedsheet added a tidy appearance to the bed.
Các góc gấp gọn của tấm ga trải giường tạo thêm vẻ gọn gàng cho chiếc giường.
Cây Từ Vựng
untucked
tucked
tuck



























