tubby
tu
ˈtə
bby
bi
bi
British pronunciation
/tˈʌbi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tubby"trong tiếng Anh

01

mập mạp, béo tròn

(of a person) short and fat
tubby definition and meaning
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The tubby man struggled to fit into the narrow seat on the bus.
Người đàn ông mập mạp gặp khó khăn khi cố gắng ngồi vào chiếc ghế hẹp trên xe buýt.
The tubby toddler toddled around the playground with chubby cheeks and a happy smile.
Đứa trẻ mũm mĩm lon ton quanh sân chơi với đôi má phúng phính và nụ cười hạnh phúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store