bit by bit
bit by bit
bɪt baɪ bɪt
bit bai bit
British pronunciation
/bˈɪt baɪ bˈɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bit by bit"trong tiếng Anh

bit by bit
01

từng chút một, dần dần

in small steps or portions; not all at once
example
Các ví dụ
She saved money bit by bit until she could afford a new car.
Cô ấy tiết kiệm tiền từng chút một cho đến khi có thể mua được một chiếc xe mới.
The team built the project bit by bit, ensuring every detail was perfect.
Nhóm đã xây dựng dự án từng chút một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.
02

từng chút một, dần dần

a little bit at a time
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store