bitching
bit
ˈbɪ
bi
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/bˈɪt‌ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bitching"trong tiếng Anh

bitching
01

tuyệt vời, ấn tượng

used to describe something that is exceptionally good, impressive, or amazing
InformalInformal
example
Các ví dụ
That concert was absolutely bitching, the crowd was wild!
Buổi hòa nhạc đó thực sự tuyệt vời, đám đông rất cuồng nhiệt!
She showed up in a bitching new car that turned everyone's heads.
Cô ấy xuất hiện trong một chiếc xe mới cực kỳ ấn tượng khiến mọi người phải ngoái nhìn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store