Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bitching
01
tuyệt vời, ấn tượng
used to describe something that is exceptionally good, impressive, or amazing
Các ví dụ
That concert was absolutely bitching, the crowd was wild!
Buổi hòa nhạc đó thực sự tuyệt vời, đám đông rất cuồng nhiệt!
She showed up in a bitching new car that turned everyone's heads.
Cô ấy xuất hiện trong một chiếc xe mới cực kỳ ấn tượng khiến mọi người phải ngoái nhìn.
Cây Từ Vựng
bitching
bitch



























