Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trait
01
đặc điểm, tính cách
a distinguishing quality or characteristic, especially one that forms part of someone's personality or identity
Các ví dụ
Honesty is one of her most admirable traits.
Trung thực là một trong những đặc điểm đáng ngưỡng mộ nhất của cô ấy.
His kindness is a trait that everyone appreciates.
Lòng tốt của anh ấy là một đặc điểm mà mọi người đều đánh giá cao.



























