tramline
tram
ˈtræm
trām
line
laɪn
lain
British pronunciation
/tɹˈæmla‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tramline"trong tiếng Anh

Tramline
01

đường tàu điện, đường ray tàu điện

the track or line on which an electric vehicle called a tram moves
example
Các ví dụ
The tramline runs through the center of the city.
Đường tàu điện chạy qua trung tâm thành phố.
A new tramline was built to improve public transport.
Một đường tàu điện mới được xây dựng để cải thiện giao thông công cộng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store