town hall
Pronunciation
/tˈaʊn hˈɔːl/
British pronunciation
/tˈaʊn hˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "town hall"trong tiếng Anh

Town hall
01

tòa thị chính, trụ sở ủy ban nhân dân

a building in which the officials of a town work
Wiki
town hall definition and meaning
example
Các ví dụ
The mayor held a meeting at the town hall to discuss community concerns.
Thị trưởng đã tổ chức một cuộc họp tại tòa thị chính để thảo luận về những lo ngại của cộng đồng.
The town hall serves as a hub for local government activities.
Tòa thị chính đóng vai trò là trung tâm cho các hoạt động của chính quyền địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store