Tow car
volume
British pronunciation/tˈəʊ kˈɑː/
American pronunciation/tˈoʊ kˈɑːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tow car"

Tow car
01

xe cứu hộ, xe kéo

a truck equipped to hoist and pull wrecked cars (or to remove cars from no-parking zones)
tow car definition and meaning

word family

tow car

tow car

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store