tow
tow
toʊ
tow
British pronunciation
/tˈə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tow"trong tiếng Anh

01

kéo, kéo theo

to pull an object behind a vehicle, typically using a rope or chain
Transitive: to tow sth
to tow definition and meaning
example
Các ví dụ
The tow truck was called to tow the car that had broken down on the highway.
Xe cứu hộ được gọi đến để kéo chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc.
He used his boat to tow the water-skier around the lake for a thrilling ride.
Anh ấy đã sử dụng thuyền của mình để kéo người trượt nước quanh hồ để có một chuyến đi thú vị.
01

sự kéo, sự lai dắt

the act of hauling something (as a vehicle) by means of a hitch or rope
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store