Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tow
01
kéo, kéo theo
to pull an object behind a vehicle, typically using a rope or chain
Transitive: to tow sth
Các ví dụ
The tow truck was called to tow the car that had broken down on the highway.
Xe cứu hộ được gọi đến để kéo chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc.
He used his boat to tow the water-skier around the lake for a thrilling ride.
Anh ấy đã sử dụng thuyền của mình để kéo người trượt nước quanh hồ để có một chuyến đi thú vị.
Tow
01
sự kéo, sự lai dắt
the act of hauling something (as a vehicle) by means of a hitch or rope



























