Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
tow
boat
/ˈtoʊ.ˌboʊt/
or /tow.bowt/
syllabuses
letters
tow
ˈtoʊ
tow
boat
ˌboʊt
bowt
/tˈəʊbəʊt/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "towboat"trong tiếng Anh
Towboat
DANH TỪ
01
tàu kéo
, tàu đẩy
a powerful small boat designed to pull or push larger ships
Cây Từ Vựng
towboat
tow
+
boat
@langeek.co
Từ Gần
towards
toward
tow truck
tow car
tow
towel
towel horse
towel rack
towel ring
tower
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App