Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tourniquet
01
dây garô, băng garô
a device, such as a bandage, piece of fabric, etc. that arrests bleeding by applying pressure to the wound
Các ví dụ
The medic applied a tourniquet to stop the soldier's severe bleeding.
Nhân viên y tế đã áp dụng một dây garô để ngăn chặn chảy máu nghiêm trọng của người lính.
In emergencies, a tourniquet can be life-saving when used correctly.
Trong trường hợp khẩn cấp, garô có thể cứu mạng sống khi được sử dụng đúng cách.



























