Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to toughen
01
làm mạnh mẽ hơn, làm cứng rắn hơn
to make something stronger
Các ví dụ
Regular exercise will toughen your muscles and improve your endurance.
Tập thể dục thường xuyên sẽ làm khỏe cơ bắp của bạn và cải thiện sức bền.
The coach implemented rigorous training drills to toughen the team before the championship.
Huấn luyện viên đã áp dụng các bài tập huấn luyện nghiêm ngặt để củng cố đội bóng trước giải vô địch.
02
củng cố, làm cho cứng rắn hơn
to make something such as a rule or policy stronger
Transitive
Cây Từ Vựng
toughened
toughen
tough



























