Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Torso
Các ví dụ
The artist sculpted a lifelike statue of a human torso, capturing the muscular contours with precision.
Nghệ sĩ đã điêu khắc một bức tượng chân thực của phần thân người, nắm bắt các đường nét cơ bắp một cách chính xác.
She wrapped her arms around his torso, feeling the warmth of his body against hers.
Cô ấy ôm chặt lấy phần thân trên của anh ấy, cảm nhận hơi ấm từ cơ thể anh.



























