Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Torque
Các ví dụ
The wrench applied torque to loosen the stubborn nut on the bolt.
Cờ lê đã tác dụng một mô-men xoắn để nới lỏng đai ốc cứng đầu trên bu lông.
A motor generates torque to rotate the wheels of a vehicle.
Một động cơ tạo ra mô-men xoắn để quay bánh xe của một phương tiện.



























