Torpid
volume
British pronunciation/tˈɔːpɪd/
American pronunciation/ˈtɔɹpəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "torpid"

01

không hoạt động, không năng động

lacking energy and vitality
02

đần độn, thụ động

in a condition of biological rest or suspended animation

torpid

adj

torpidly

adv

torpidly

adv

torpidness

n

torpidness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store