topical
to
ˈtɑ
taa
pi
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/tˈɒpɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "topical"trong tiếng Anh

topical
01

tại chỗ, bề mặt

pertaining to the surface of a body part
02

theo chủ đề, thuộc chủ đề

of or relating to or arranged by topics
03

thời sự, liên quan

relevant to current events, issues, or trends
example
Các ví dụ
The debate covered many topical issues, such as climate change and social justice.
Cuộc tranh luận đã đề cập đến nhiều vấn đề thời sự, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
The news show always features segments on the most topical subjects of the day.
Chương trình tin tức luôn có các phân đoạn về những chủ đề thời sự nhất trong ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store