Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tushy
Các ví dụ
The toddler giggled after plopping down on his tushy.
Đứa trẻ cười khúc khích sau khi ngồi phịch xuống mông của mình.
After a long day of sitting, her tushy was feeling sore.
Sau một ngày dài ngồi, mông của cô ấy cảm thấy đau.



























