Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tomato paste
01
cà chua cô đặc, sốt cà chua
a soft and thick substance made from boiled tomatoes, used as a cooking ingredient
Các ví dụ
She used tomato paste as a base for the homemade pizza sauce to enhance its flavor.
Cô ấy đã sử dụng sốt cà chua làm nền tảng cho nước sốt pizza tự làm để tăng hương vị.
The recipe called for adding a tablespoon of tomato paste to the stew for extra depth.
Công thức yêu cầu thêm một muỗng canh sốt cà chua vào món hầm để tăng thêm độ đậm đà.



























