Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tinfoil
01
giấy bạc, lá nhôm
thin, flexible sheet made of aluminum, used for wrapping and preserving food
Các ví dụ
Grandma used tinfoil to wrap leftover turkey after Thanksgiving dinner.
Bà đã dùng giấy bạc để gói phần gà tây còn lại sau bữa tối Lễ Tạ ơn.
The picnic basket was lined with tinfoil to keep the sandwiches fresh.
Giỏ đi dã ngoại được lót bằng giấy bạc để giữ cho bánh mì kẹp được tươi.
Cây Từ Vựng
tinfoil
tin
foil



























