LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Time to come
/tˈaɪm tə kˈʌm/
/tˈaɪm tə kˈʌm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "time to come"
Time to come
DANH TỪ
01
tương lai
the time yet to come
future
futurity
time to come
tomorrow
past
Ví dụ
It
's
time to come
away
from
the
beach
and
head
back
to
the
hotel
.
I
need
more
time to come
to
a
conclusion
about
which
job
offer
to
accept
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App