LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tie in
/tˈaɪ ˈɪn/
/tˈaɪ ˈɪn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tie in"
to tie in
ĐỘNG TỪ
01
kết nối
, liên kết
to agree or have a connection with something
02
kết nối
, liên kết
make a logical or causal connection
decouple
@langeek.co
Từ Gần
tie down
tie clip
tie beam
tie back
tie
tie in knots
tie in with
tie plate
tie rack
tie rod
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App