thusly
thus
ˈðəs
dhēs
ly
li
li
British pronunciation
/ðˈʌsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thusly"trong tiếng Anh

01

như vậy, theo cách này

in the manner just described or demonstrated
example
Các ví dụ
He always began his speeches thusly: with a joke.
Anh ấy luôn bắt đầu bài phát biểu của mình như vậy : bằng một câu chuyện cười.
She tied her scarf thusly, looping it once and letting the ends hang.
Cô ấy buộc khăn quàng cổ như vậy, quấn nó một lần và để các đầu treo lơ lửng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store