Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to thrash out
[phrase form: thrash]
01
thảo luận sôi nổi, bàn bạc kỹ lưỡng
to have an intense discussion to solve a problem or reach an agreement
Các ví dụ
Before the deadline, we must thrash out the unresolved issues in the project.
Trước thời hạn, chúng ta phải thảo luận kỹ lưỡng các vấn đề chưa được giải quyết trong dự án.
The committee is thrashing out the final agenda for the event.
Ủy ban đang thảo luận kỹ lưỡng chương trình cuối cùng cho sự kiện.



























