Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirty-four
01
ba mươi bốn, 34
the number 34; the number of years in three decades plus four years
Các ví dụ
She has thirty-four books on her shelf.
Cô ấy có ba mươi bốn cuốn sách trên kệ.
The package contains thirty-four candies.
Gói hàng chứa ba mươi bốn kẹo.



























