Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirty-six
01
ba mươi sáu, 36
the number 36; the number of months in three years
Các ví dụ
They spent thirty-six dollars on dinner at the café.
Họ đã chi ba mươi sáu đô la cho bữa tối tại quán cà phê.
It took him thirty-six minutes to finish the race.
Anh ấy mất ba mươi sáu phút để hoàn thành cuộc đua.



























