LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Thirty-eighth
/θˈɜːtiˈeɪtθ/
/θˈɜːɾiˈeɪtθ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thirty-eighth"
thirty-eighth
TÍNH TỪ
01
the ordinal number of thirty-eight in counting order
word family
thirty-eighth
thirty-eighth
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
thirty-eight
thirty years' war
thirty
thirtieth
thirties
thirty-fifth
thirty-first
thirty-five
thirty-four
thirty-fourth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App