LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Thirty-fourth
/θˈɜːtifˈɔːθ/
/θˈɜːɾifˈoːɹθ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thirty-fourth"
thirty-fourth
TÍNH TỪ
01
the ordinal number of thirty-four in counting order
word family
thirty-fourth
thirty-fourth
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
thirty-four
thirty-five
thirty-first
thirty-fifth
thirty-eighth
thirty-nine
thirty-ninth
thirty-one
thirty-second
thirty-second note
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App