Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to thank
01
cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn
to show gratitude to someone for what they have done
Transitive: to thank sb
Các ví dụ
A handwritten note is a thoughtful way to thank someone for a gift or favor.
Một ghi chú viết tay là một cách chu đáo để cảm ơn ai đó vì một món quà hoặc sự giúp đỡ.
It is polite to thank someone who has helped you or shown kindness.
Lịch sự là cảm ơn ai đó đã giúp đỡ hoặc thể hiện lòng tốt với bạn.
Cây Từ Vựng
thankful
thank



























