Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thalamus
01
đồi thị, vùng trong não hoạt động như một trạm chuyển tiếp cho thông tin cảm giác
a region in the brain that acts as a relay station for sensory information
Cây Từ Vựng
subthalamus
thalamus
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đồi thị, vùng trong não hoạt động như một trạm chuyển tiếp cho thông tin cảm giác
Cây Từ Vựng