Tìm kiếm
Testator
01
người lập di chúc, người viết di chúc
a person who makes a will
testator
n
Ví dụ
The will's provisions were ambulatory, meaning they could be modified by the testator at any time before their passing.
Tìm kiếm
người lập di chúc, người viết di chúc
testator