
Tìm kiếm
technologically
t
t
e
ɛ
ch
k
n
n
o
ə
l
l
o
ɑ
g
ʤ
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i

/tˌɛknəlˈɒdʒɪkli/
technologically
01
về mặt công nghệ, một cách công nghệ
in a way that is related to technology
Example
The company operates technologically, leveraging advanced software and equipment for efficient processes.
Công ty hoạt động về mặt công nghệ, tận dụng phần mềm và thiết bị tiên tiến để có những quy trình hiệu quả.
The project was executed technologically, incorporating the latest advancements in technology.
Dự án được thực hiện về mặt công nghệ, kết hợp những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.

Từ Gần