Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Techno
01
nhạc techno, Người hâm mộ nhạc techno thường đánh giá cao âm thanh tối giản và tương lai của thể loại này.
a fast-paced style of electronic dance music with a few or no words
Các ví dụ
Techno fans often appreciate the minimalist and futuristic sounds of the genre.
Người hâm mộ techno thường đánh giá cao âm thanh tối giản và tương lai của thể loại này.
Techno music is often played in clubs and music festivals worldwide.
Nhạc techno thường được chơi trong các câu lạc bộ và lễ hội âm nhạc trên toàn thế giới.
Cây Từ Vựng
technology
techno



























