tchotchke
t
ˈti:
ti
chotchke
ʧɑ:ʧk
chaachk
British pronunciation
/tˈiːtʃˈɒtʃk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tchotchke"trong tiếng Anh

Tchotchke
01

đồ trang sức rẻ tiền, món đồ lấp lánh

(Yiddish) an inexpensive showy trinket
02

(Yiddish) một người phụ nữ hấp dẫn, không theo quy ước

(Yiddish) an attractive, unconventional woman
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store