tallish
ta
ˈtæ
llish
lɪʃ
lish
British pronunciation
/tˈælɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tallish"trong tiếng Anh

tallish
01

cao cao, khá cao

moderately or somewhat tall in height
tallish definition and meaning
example
Các ví dụ
He was tallish, not towering, but taller than average.
Anh ấy khá cao, không phải cao chót vót, nhưng cao hơn mức trung bình.
The tree was tallish compared to the surrounding shrubs.
Cái cây khá cao so với những bụi cây xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store