Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tallow
01
mỡ động vật, chất béo động vật
a solid, fatty substance derived from animal fat, often used in candles and soap-making
Các ví dụ
The antique collector stumbled upon a collection of vintage candles made from tallow.
Nhà sưu tập đồ cổ tình cờ phát hiện ra một bộ sưu tập nến cổ điển làm từ mỡ động vật.
The bakery used tallow in their secret recipe for creating perfectly flaky and mouthwatering croissants.
Tiệm bánh đã sử dụng mỡ động vật trong công thức bí mật của họ để tạo ra những chiếc bánh sừng bò hoàn hảo và hấp dẫn.



























