Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tall order
01
yêu cầu quá khó, nhiệm vụ khó khăn
a very difficult or unreasonable request
Các ví dụ
Completing the entire project by tomorrow is a tall order considering the amount of work involved and the tight deadline.
Hoàn thành toàn bộ dự án vào ngày mai là một yêu cầu khó khăn xét đến khối lượng công việc liên quan và thời hạn chặt chẽ.
Asking him to climb Mount Everest without any prior training is a tall order. It requires extensive mountaineering experience and physical preparedness.
Yêu cầu anh ấy leo lên đỉnh Everest mà không có bất kỳ sự chuẩn bị nào trước đó là một yêu cầu quá sức. Nó đòi hỏi kinh nghiệm leo núi rộng rãi và sự chuẩn bị về thể chất.



























