Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bight
01
vòng, phần giữa của một sợi dây chùng
the middle part of a slack rope (as distinguished from its ends)
02
một vịnh rộng, một vũng
a broad indentation or bay in a coastline, typically characterized by a wide curve or open expanse of water
Các ví dụ
The sailors sought refuge in the tranquil bight, where the waters were calm and protected from the open sea.
Các thủy thủ tìm nơi ẩn náu trong vịnh lặng yên bình, nơi vùng nước yên tĩnh và được bảo vệ khỏi biển khơi.
Surrounded by towering cliffs on either side, the bight provided a picturesque setting for anchoring boats and enjoying the scenic beauty of the coastline.
Được bao quanh bởi những vách đá cao chót vót ở hai bên, vịnh nhỏ tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh để neo đậu thuyền và thưởng thức vẻ đẹp của bờ biển.
03
một khúc cong, một đoạn uốn lượn
a bend or curve (especially in a coastline)
04
vòng, móc
a loop in a rope
to bight
01
buộc bằng một vòng, cố định bằng một vòng
fasten with a bight



























