Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bigot
01
người cuồng tín, kẻ không khoan dung
a person who holds strong opinions about race, religion or politics and is intolerable of differing views
Các ví dụ
The politician 's speeches revealed him to be a bigot who refused to consider any perspectives other than his own.
Những bài phát biểu của chính trị gia đã tiết lộ anh ta là một kẻ cố chấp từ chối xem xét bất kỳ quan điểm nào khác ngoài quan điểm của mình.
It 's disheartening to see a bigot spreading hatred and division in the community.
Thật đáng buồn khi thấy một kẻ cố chấp lan truyền hận thù và chia rẽ trong cộng đồng.



























