Bigot
volume
British pronunciation/bˈɪɡət/
American pronunciation/ˈbɪɡət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bigot"

01

người bài ngoại, người không khoan dung

a person who holds strong opinions about race, religion or politics and is intolerable of differing views

bigot

n

bigoted

adj

bigoted

adj

bigotry

n

bigotry

n
example
Ví dụ
His careless remarks exposed him as a bigot, revealing his true prejudices.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store