Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Takedown
01
nhận xét phũ phàng, lời chỉ trích nặng nề
a crushing remark
02
hạ gục, kỹ thuật vật ngã
a wrestling technique used to gain control over an opponent by taking them down to the mat or ground
Các ví dụ
The wrestler practiced various takedown maneuvers during training.
Đô vật đã thực hành nhiều thao tác takedown khác nhau trong quá trình tập luyện.
They studied different setups for executing effective takedowns.
Họ đã nghiên cứu các thiết lập khác nhau để thực hiện takedown hiệu quả.
Cây Từ Vựng
takedown
take
down



























