Tailplane
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪlple‍ɪn/
American pronunciation/tˈeɪlpleɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tailplane"

Tailplane
01

the horizontal airfoil of an aircraft's tail assembly that is fixed and to which the elevator is hinged

word family

tail
plane
tailplane

tailplane

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store