Tailspin
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪlspɪn/
American pronunciation/ˈteɪɫˌspɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tailspin"

Tailspin
01

rapid descent of an aircraft in a steep spiral

02

loss of emotional control often resulting in emotional collapse

word family

tail
spin
tailspin

tailspin

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store