Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tactlessly
Các ví dụ
He tactlessly pointed out her mistake in front of the entire team.
Thiếu tế nhị, anh ta chỉ ra lỗi của cô ấy trước toàn bộ đội.
She tactlessly asked how much money he made at his new job.
Cô ấy đã hỏi thiếu tế nhị anh ấy kiếm được bao nhiêu tiền ở công việc mới.
Cây Từ Vựng
tactlessly
tactless
tact



























