Tabular
volume
British pronunciation/tˈæbjʊlɐ/
American pronunciation/tˈæbjʊlɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tabular"

tabular
01

dạng bảng, theo dạng bảng

(of data) arranged or presented in rows and columns that form a table
02

dạng bảng, bằng phẳng

resembling the flat top of a table in form or shape

tabular

adj

tabularize

v

tabularize

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store