big-boned
Pronunciation
/ˈbɪɡ boʊnd/
British pronunciation
/ˈbɪɡ bəʊnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "big-boned"trong tiếng Anh

big-boned
01

xương to, có khung xương lớn

(of a person) large but not fat
big-boned definition and meaning
example
Các ví dụ
He inherited his big-boned build from his father, making him naturally strong and resilient.
Anh ấy thừa hưởng khung xương lớn từ cha mình, khiến anh ấy tự nhiên mạnh mẽ và kiên cường.
The big-boned dog had a robust physique, with a broad chest and powerful legs.
Con chó xương to có thân hình khỏe mạnh, với ngực rộng và chân mạnh mẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store